Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thiển cận
- superficial; short-sighted; insular
* Từ tham khảo/words other:
-
áo choàng bằng lông
-
áo choàng bằng vải sọc
-
áo choàng có mũ
-
áo choàng có mũ trùm đầu
-
áo choàng da lông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thiển cận
* Từ tham khảo/words other:
- áo choàng bằng lông
- áo choàng bằng vải sọc
- áo choàng có mũ
- áo choàng có mũ trùm đầu
- áo choàng da lông