Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thích thú
* adj
- pleasant, enjoyable
* verb
- to enjoy, to take pleasure
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thích thú
- to feel pleased/satisfied|= làm cho ai thích thú to give/bring pleasure to somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa tiêu dùng
-
chưa tìm ra
-
chưa tin chắc
-
chưa tính
-
chứa tinh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thích thú
* Từ tham khảo/words other:
- chưa tiêu dùng
- chưa tìm ra
- chưa tin chắc
- chưa tính
- chứa tinh