Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thích nghi với
* ngđtừ|- conform|* thngữ|- to lend oneself to
* Từ tham khảo/words other:
-
luận thuyết về nghĩa vụ
-
luận tội
-
luận văn
-
luận văn ngắn
-
luận về đạo đức
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thích nghi với
* Từ tham khảo/words other:
- luận thuyết về nghĩa vụ
- luận tội
- luận văn
- luận văn ngắn
- luận về đạo đức