Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thích đồ cổ
* dtừ|- antiquarianism
* Từ tham khảo/words other:
-
không phung phí thì không túng thiếu
-
không phương hại đến
-
không quá
-
không quá đáng
-
không quá khích
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thích đồ cổ
* Từ tham khảo/words other:
- không phung phí thì không túng thiếu
- không phương hại đến
- không quá
- không quá đáng
- không quá khích