Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thìa
* noun
- spoon
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thìa
- scoop; spoon|= hai thìa đường two spoons of sugar|= lấy thìa nạy cái nắp to prise the top off with a spoon
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa thử
-
chưa thuần
-
chưa thực hiện
-
chưa thuộc
-
chữa thương tích
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thìa
* Từ tham khảo/words other:
- chưa thử
- chưa thuần
- chưa thực hiện
- chưa thuộc
- chữa thương tích