Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thi viết
- written exam/test; to take a written exam/test
* Từ tham khảo/words other:
-
ghế vải
-
ghé vào
-
ghé vào bờ
-
ghế võng
-
ghế xếp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thi viết
* Từ tham khảo/words other:
- ghế vải
- ghé vào
- ghé vào bờ
- ghế võng
- ghế xếp