Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thi tứ
* noun
- poetic thought
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thi tứ
* dtừ|- poetic thought; poetical ideas; subject, matter of a poem (as opposed to form)
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa suy nghĩ kỹ
-
chữa tận gốc
-
chưa tập thuần
-
chưa tắt
-
chúa tàu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thi tứ
* Từ tham khảo/words other:
- chưa suy nghĩ kỹ
- chữa tận gốc
- chưa tập thuần
- chưa tắt
- chúa tàu