Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thị trường mục tiêu
- target market
* Từ tham khảo/words other:
-
mất thể diện
-
mất thì giờ
-
mất thích ứng
-
mật thiết
-
mắt thịt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thị trường mục tiêu
* Từ tham khảo/words other:
- mất thể diện
- mất thì giờ
- mất thích ứng
- mật thiết
- mắt thịt