Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thị trấn
* noun
- town
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thị trấn
- town|= thị trấn này có 20 000 dân this is a town of 20,000 souls|= thị trấn này thiếu công viên the town is short of parks; the town lacks parks
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa thiện chiến
-
chứa thổ
-
chưa thỏa mãn
-
chưa thông dò
-
chưa thử
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thị trấn
* Từ tham khảo/words other:
- chưa thiện chiến
- chứa thổ
- chưa thỏa mãn
- chưa thông dò
- chưa thử