Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thi tốt nghiệp
- to sit/take one's finals|= anh thi tốt nghiệp thế nào rồi? how did you do in your finals?|= anh thi tốt nghiệp hạng mấy? where did you come in your finals?
* Từ tham khảo/words other:
-
chữ run
-
chu sa
-
chu san
-
chứ sao
-
chữ sắp ngược
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thi tốt nghiệp
* Từ tham khảo/words other:
- chữ run
- chu sa
- chu san
- chứ sao
- chữ sắp ngược