Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thị tộc
* noun
- clan
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thị tộc
* dtừ|- clan
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa thiến
-
chưa thiện chiến
-
chứa thổ
-
chưa thỏa mãn
-
chưa thông dò
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thị tộc
* Từ tham khảo/words other:
- chưa thiến
- chưa thiện chiến
- chứa thổ
- chưa thỏa mãn
- chưa thông dò