thị thực | * noun - visa, certify |
thị thực | - visa|= tôi cần lấy thị thực ở đại sứ quán việt nam i want to apply for a visa at the vietnamese embassy|= cấp thị thực nhập cảnh/xuất cảnh cho các đương sự to grant entry/exit visas to the persons concerned|- to certify; to authenticate|= chữ ký có thị thực authenticated/certified signature |
* Từ tham khảo/words other:
- chứa thiếc
- chưa thiến
- chưa thiện chiến
- chứa thổ
- chưa thỏa mãn