Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thi lên cấp
- promotion examination
* Từ tham khảo/words other:
-
nhấn còi
-
nhân công
-
nhân công đem từ nước ngoài vào
-
nhận công tác
-
nhẵn củ tỏi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thi lên cấp
* Từ tham khảo/words other:
- nhấn còi
- nhân công
- nhân công đem từ nước ngoài vào
- nhận công tác
- nhẵn củ tỏi