Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thị lăng kính
- ocular prism
* Từ tham khảo/words other:
-
giữa đường
-
giữa giờ
-
giữa giời
-
giũa gỗ
-
giữa hai chí tuyến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thị lăng kính
* Từ tham khảo/words other:
- giữa đường
- giữa giờ
- giữa giời
- giũa gỗ
- giữa hai chí tuyến