Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thi hành trách nhiệm
* dtừ|- officiation|* nđtừ|- officiate
* Từ tham khảo/words other:
-
hình sao
-
hình sáu đường
-
hình sợi
-
hình sợi nhỏ
-
hình sống lưng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thi hành trách nhiệm
* Từ tham khảo/words other:
- hình sao
- hình sáu đường
- hình sợi
- hình sợi nhỏ
- hình sống lưng