Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thì giờ
* noun
- time
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thì giờ
- xem thời giờ
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa tắt
-
chúa tàu
-
chưa tẩy
-
chưa tẩy nhờn
-
chúa tể
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thì giờ
* Từ tham khảo/words other:
- chưa tắt
- chúa tàu
- chưa tẩy
- chưa tẩy nhờn
- chúa tể