Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thị giảng
- royal commentator
* Từ tham khảo/words other:
-
sinh thành
-
sinh thiết
-
sinh thiếu tháng
-
sinh thời
-
sinh thời tặng dữ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thị giảng
* Từ tham khảo/words other:
- sinh thành
- sinh thiết
- sinh thiếu tháng
- sinh thời
- sinh thời tặng dữ