Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thị giác
* noun
- sight
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thị giác
* dtừ|- sight; optic; vision; eyesight
* Từ tham khảo/words other:
-
chữa thẹn
-
chưa theo đạo
-
chưa thi hành
-
chưa thích nghi khí hậu
-
chứa thiếc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thị giác
* Từ tham khảo/words other:
- chữa thẹn
- chưa theo đạo
- chưa thi hành
- chưa thích nghi khí hậu
- chứa thiếc