Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thí
* verb
- to risk, to sacrifice to hand out to grudge
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thí
- to sacrifice; to give somebody something out of charity
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa thăm dò
-
chưa thám hiểm
-
chứa than
-
chưa thành hình
-
chưa thành lập gia đình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thí
* Từ tham khảo/words other:
- chưa thăm dò
- chưa thám hiểm
- chứa than
- chưa thành hình
- chưa thành lập gia đình