Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thép
* noun
- steel an extra share
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thép
- steel|= sắt/thép xây dựng structural iron/steel|* nghĩa bóng vigour|= văn thơ có thép poem full of vigour
* Từ tham khảo/words other:
-
chua lòm
-
chưa luyện
-
chưa ly hôn
-
chữa mắt
-
chưa may
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thép
* Từ tham khảo/words other:
- chua lòm
- chưa luyện
- chưa ly hôn
- chữa mắt
- chưa may