Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
theo vết chân
* thngữ|- to tread in someone's footsteps, to be on the track of
* Từ tham khảo/words other:
-
làm ráo nước
-
làm rào tạm thời bao quanh
-
lắm rất
-
làm rất nhanh
-
làm rầy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
theo vết chân
* Từ tham khảo/words other:
- làm ráo nước
- làm rào tạm thời bao quanh
- lắm rất
- làm rất nhanh
- làm rầy