Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
theo tinh thần
- according to...; in accordance with...|= cư xử theo tinh thần đạo lý to behave according to the moral principles
* Từ tham khảo/words other:
-
giảng toạ
-
giáng trả
-
giáng trần
-
giáng trật
-
giăng tròn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
theo tinh thần
* Từ tham khảo/words other:
- giảng toạ
- giáng trả
- giáng trần
- giáng trật
- giăng tròn