Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
theo sát gót
* thngữ|- to tail after, to tread on the heels of, to come (follow) upon the heels of somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
sữa nguyên chất
-
sữa non của bò mới đẻ
-
sửa ô tô hỏng máy
-
sữa ong chúa
-
sữa pha lõng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
theo sát gót
* Từ tham khảo/words other:
- sữa nguyên chất
- sữa non của bò mới đẻ
- sửa ô tô hỏng máy
- sữa ong chúa
- sữa pha lõng