Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
theo lệnh
- to obey orders; (theo lệnh của...) by order of...|= tống giam theo lệnh của toà án imprisonment by order of the court
* Từ tham khảo/words other:
-
bồi dần vào
-
bội đạo
-
bồi đắp
-
bói đất
-
bới đất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
theo lệnh
* Từ tham khảo/words other:
- bồi dần vào
- bội đạo
- bồi đắp
- bói đất
- bới đất