theo kịp | - to catch up with somebody; to catch somebody up; to keep pace with somebody|= cung khó theo kịp cầu supply can hardly keep pace with demand|= cháu nên cố gắng hơn nữa để theo kịp các bạn trong lớp you should work harder to catch up with the rest of the class|* nghĩa bóng to follow; to understand |
* Từ tham khảo/words other:
- vỏ đồ hộp
- võ đoán
- vô đoan
- vỏ động cơ máy bay
- vỏ đồng hồ