Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
theo đạo
- to embrace a faith; to enter religion|= không theo đạo nào cả to have no religion; to be of no religious faith|= làm cho cả làng theo đạo phật to convert the whole village to buddhism
* Từ tham khảo/words other:
-
dặt
-
đát
-
đạt
-
đất
-
đắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
theo đạo
* Từ tham khảo/words other:
- dặt
- đát
- đạt
- đất
- đắt