Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
theo chiều dọc
* phó từ longways, endlong|* phó từ, ttừ|- lengthways
* Từ tham khảo/words other:
-
đi lặn lội
-
đi lan man ra ngoài đề
-
đi lang thang
-
đi lang thang ăn xin
-
đi lang thang ban đêm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
theo chiều dọc
* Từ tham khảo/words other:
- đi lặn lội
- đi lan man ra ngoài đề
- đi lang thang
- đi lang thang ăn xin
- đi lang thang ban đêm