Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thênh thênh
- vast, wide, spacious, smooth, even, level
* Từ tham khảo/words other:
-
phá rối om sòm
-
phá rối tổ chức
-
phá rối trị an
-
phá rừng
-
phá rừng để trồng trọt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thênh thênh
* Từ tham khảo/words other:
- phá rối om sòm
- phá rối tổ chức
- phá rối trị an
- phá rừng
- phá rừng để trồng trọt