Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thèm
* verb
- to crave for to deign, condescend
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thèm
- to crave for something; to lust for something; to long for something; to be dying for something; to be itching for something
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa làm tròn
-
chưa làm trọn
-
chưa làm vòng chớ vội mong ăn thịt
-
chưa làm xong
-
chưa lặn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thèm
* Từ tham khảo/words other:
- chưa làm tròn
- chưa làm trọn
- chưa làm vòng chớ vội mong ăn thịt
- chưa làm xong
- chưa lặn