Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thềm biển khơi
- offshore bench
* Từ tham khảo/words other:
-
máy tái sinh
-
máy tán
-
máy tán đinh
-
mây tầng
-
máy tăng âm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thềm biển khơi
* Từ tham khảo/words other:
- máy tái sinh
- máy tán
- máy tán đinh
- mây tầng
- máy tăng âm