thẻ xanh | - (từ mỹ, nghĩa mỹ) green card|= thẻ xanh : chứng thư chính thức của chính phủ mỹ cấp cho ngoại kiều, cho phép ngoại kiều được lao động hợp pháp trên đất mỹ green card : an official document issued by the us government to aliens, allowing them to work legally in the united states |
* Từ tham khảo/words other:
- không thở được
- không thở được nữa
- không thơ mộng
- không thò ra
- không thỏa