Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thể thống
* noun
- fixed rule of conduct, conventional trend
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thể thống
* dtừ|- fixed rule of conduct, conventional trend; discipline, dignity, decency, decorum
* Từ tham khảo/words other:
-
chúa nhật
-
chưa nhổ
-
chưa nhổ lông
-
chua như giấm
-
chưa nở
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thể thống
* Từ tham khảo/words other:
- chúa nhật
- chưa nhổ
- chưa nhổ lông
- chua như giấm
- chưa nở