Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thể nhiểm sắc
- chromosome
* Từ tham khảo/words other:
-
điều đặc sắc
-
điều đặn
-
điều dẫn giải
-
điều dằn vặt
-
điều đắng cay phải chịu đựng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thể nhiểm sắc
* Từ tham khảo/words other:
- điều đặc sắc
- điều đặn
- điều dẫn giải
- điều dằn vặt
- điều đắng cay phải chịu đựng