Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thế nghiệp
- family inheritance
* Từ tham khảo/words other:
-
buộc bằng dây da
-
buộc bằng dây thừng nhỏ
-
buộc bò vào
-
buộc bụng
-
bước cản
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thế nghiệp
* Từ tham khảo/words other:
- buộc bằng dây da
- buộc bằng dây thừng nhỏ
- buộc bò vào
- buộc bụng
- bước cản