thế nào | - how why, well |
thế nào | - xem như thế nào|- to be bound/sure to do something|= nếu cứ xem ti vi cả ngày, thế nào nó cũng thi trượt he's bound/sure to fail if he keeps watching tv all day long|= ngày mai thế nào trời cũng mưa it's bound to rain tomorrow |
* Từ tham khảo/words other:
- chưa nướng
- chúa ơi!
- chưa ôi
- chưa phải là tuyệt vọng
- chưa phai mờ