Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thế kỷ
* noun
-century
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thế kỷ
- century|= thế kỷ âm nhạc century of music|= từ những ngày đầu thế kỷ from the earliest days of the century
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa nung kỹ
-
chứa nước
-
chưa nướng
-
chúa ơi!
-
chưa ôi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thế kỷ
* Từ tham khảo/words other:
- chưa nung kỹ
- chứa nước
- chưa nướng
- chúa ơi!
- chưa ôi