Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thế kìm (kềm) kẹp
- grip (on oppressed population)
* Từ tham khảo/words other:
-
lãnh canh
-
lanh chanh
-
lãnh chúa
-
lãnh cung
-
lạnh cứng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thế kìm (kềm) kẹp
* Từ tham khảo/words other:
- lãnh canh
- lanh chanh
- lãnh chúa
- lãnh cung
- lạnh cứng