Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thể kháng
- antibody
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ phận an toàn
-
bộ phận bắc ngang
-
bộ phận bằng sắt
-
bộ phận bên trong
-
bộ phận bị dẫn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thể kháng
* Từ tham khảo/words other:
- bộ phận an toàn
- bộ phận bắc ngang
- bộ phận bằng sắt
- bộ phận bên trong
- bộ phận bị dẫn