Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thể hiện ra ngoài
* dtừ|- exteriorization|* ngđtừ|- exteriorise
* Từ tham khảo/words other:
-
thân cựu
-
than đá
-
thân dạ
-
than đặc chế
-
thân dân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thể hiện ra ngoài
* Từ tham khảo/words other:
- thân cựu
- than đá
- thân dạ
- than đặc chế
- thân dân