Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thẻ
* noun
- tag card fortunetelling tablet
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thẻ
- tag; card|= thẻ điện thoại phone card|= thẻ thư viện reader's card; library card
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa làm
-
chưa làm lễ đội mũ miện
-
chưa làm tròn
-
chưa làm trọn
-
chưa làm vòng chớ vội mong ăn thịt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thẻ
* Từ tham khảo/words other:
- chưa làm
- chưa làm lễ đội mũ miện
- chưa làm tròn
- chưa làm trọn
- chưa làm vòng chớ vội mong ăn thịt