Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thể chế
* noun
- institution
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thể chế
- institution; regulation
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa nắn điện
-
chưa nấu chín
-
chưa nghĩ ra
-
chữa nghiện
-
chua ngoa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thể chế
* Từ tham khảo/words other:
- chưa nắn điện
- chưa nấu chín
- chưa nghĩ ra
- chữa nghiện
- chua ngoa