Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thề bỏ đi mãi mãi
* đtừ abjure
* Từ tham khảo/words other:
-
nhất trí cao độ
-
nhất trí thông qua
-
nhất trí với
-
nhất trí với nhau
-
nhật trình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thề bỏ đi mãi mãi
* Từ tham khảo/words other:
- nhất trí cao độ
- nhất trí thông qua
- nhất trí với
- nhất trí với nhau
- nhật trình