thế bí | - mate; checkmate; stalemate; point of no return|= dồn vào thế bí to mate/checkmate/stalemate; to put somebody in a bad fix; to drive somebody into a (tight) corner; to drive/push somebody to the wall|= lâm vào thế bí to be mated/stalemated/checkmated; to be driven into a (tight) corner; to be put in a bad fix |
* Từ tham khảo/words other:
- hoa lài
- họa lại
- hoa lai ơn
- hóa lẩm cẩm
- hoa lan