Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thấy sảng khoái
* thngữ|- to feel quite oneself
* Từ tham khảo/words other:
-
thuyết núi lửa
-
thuyết phản đối
-
thuyết pháp
-
thuyết phát sinh sinh vật
-
thuyết phát xạ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thấy sảng khoái
* Từ tham khảo/words other:
- thuyết núi lửa
- thuyết phản đối
- thuyết pháp
- thuyết phát sinh sinh vật
- thuyết phát xạ