Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thấy rõ
* dtừ|- realization, appreciation, apprehensibility; * đtừ discern|* ngđtừ|- appreciate, apprehend, demonstrate, realize; * phó từ aloud|* thngữ|- to bring home to|* ttừ|- apprehensive, discernible, awaken, conscious, noticeable
* Từ tham khảo/words other:
-
khoa nghiên cứu tượng
-
khoa nghiên cứu văn học dân gian
-
khoa nghiên cứu văn khắc
-
khoa nghiên cứu vật hại
-
khoa nghiên cứu về ấn-độ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thấy rõ
* Từ tham khảo/words other:
- khoa nghiên cứu tượng
- khoa nghiên cứu văn học dân gian
- khoa nghiên cứu văn khắc
- khoa nghiên cứu vật hại
- khoa nghiên cứu về ấn-độ