Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thầy phán
* noun
- (cũ) senior clerk
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thầy phán
- xem thầy ký
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa khai thác
-
chưa khi nào
-
chưa khô
-
chưa khoan lỗ
-
chữa khỏi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thầy phán
* Từ tham khảo/words other:
- chưa khai thác
- chưa khi nào
- chưa khô
- chưa khoan lỗ
- chữa khỏi