Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thay người
- to change people/personnel
* Từ tham khảo/words other:
-
lúa má
-
lúa mạch
-
lúa mạch đen
-
lúa mạch xay
-
lụa màu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thay người
* Từ tham khảo/words other:
- lúa má
- lúa mạch
- lúa mạch đen
- lúa mạch xay
- lụa màu