Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thay ngựa giữa dòng
- to change/swap horses in midstream; to change horses while crossing the stream
* Từ tham khảo/words other:
-
nhân khẩu học
-
nhân khẩu luận
-
nhân khẩu thống kê học
-
nhãn khoa
-
nhãn kính
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thay ngựa giữa dòng
* Từ tham khảo/words other:
- nhân khẩu học
- nhân khẩu luận
- nhân khẩu thống kê học
- nhãn khoa
- nhãn kính