Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thầy giáo
* noun
- shoolmaster
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thầy giáo
- schoolman; teacher; preceptor; tutor; shoolmaster; professor|= tôi phải nuôi cả nhà bằng đồng lương thầy giáo i have to bring up a family on a teacher's salary
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa khai hóa
-
chưa khai phá
-
chưa khai thác
-
chưa khi nào
-
chưa khô
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thầy giáo
* Từ tham khảo/words other:
- chưa khai hóa
- chưa khai phá
- chưa khai thác
- chưa khi nào
- chưa khô