Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thay đổi thời tiết
- change in the weather
* Từ tham khảo/words other:
-
thấu qua
-
thấu quang
-
thấu suốt
-
thấu tập
-
thau tháu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thay đổi thời tiết
* Từ tham khảo/words other:
- thấu qua
- thấu quang
- thấu suốt
- thấu tập
- thau tháu